Ly nhựa PET và PP là hai loại ly phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống. Mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng. Việc phân biệt và hiểu rõ ưu, nhược điểm của hai loại ly là cần thiết. Từ đó giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Phân biệt ly nhựa PET và ly nhựa PP
Đặc điểm | Ly nhựa PET | Ly nhựa PP |
---|---|---|
Chất liệu | Nhựa Polyethylene Terephthalate (PET) | Nhựa Polypropylene (PP) |
Độ trong suốt | Rất trong suốt, nhìn rõ sản phẩm bên trong | Hơi đục hơn PET, không trong suốt bằng |
Độ cứng | Cứng, giòn, dễ nứt khi có tác động mạnh | Dẻo, đàn hồi tốt, ít bị vỡ khi va chạm |
Khả năng chịu nhiệt | Kém, biến dạng ở nhiệt độ cao (> 60°C) | Chịu nhiệt tốt hơn, có thể chịu đến 100°C |
Khả năng tái chế | Dễ tái chế hơn, thân thiện với môi trường hơn PP | Tái chế khó hơn PET, ít phổ biến trong tái chế |
Ứng dụng phổ biến | Ly đựng nước ngọt, trà sữa, sinh tố lạnh | Ly đựng trà sữa nóng, cà phê nóng, súp |
Ly nhựa PET
Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) có đặc tính cứng, giòn. Độ trong suốt cao, giúp hiển thị rõ màu sắc và hình ảnh của đồ uống bên trong. Điều này làm cho ly nhựa PET trở thành lựa chọn lý tưởng cho các loại đồ uống lạnh như trà sữa, nước ép, sinh tố. Tuy nhiên, nhựa PET có nhược điểm là dễ nứt vỡ khi chịu tác động mạnh và không chịu được nhiệt độ cao. Khi tiếp xúc với nhiệt độ trên 60°C, ly PET có thể bị biến dạng hoặc giải phóng các chất không an toàn cho sức khỏe.
Ly nhựa PP
Ngược lại, ly nhựa PP (Polypropylene) có độ dẻo cao hơn, chịu lực tốt và ít bị nứt vỡ hơn so với PET. Một trong những ưu điểm nổi bật của ly nhựa PP là khả năng chịu nhiệt tốt, có thể dùng cho đồ uống nóng lên đến 100°C mà không bị biến dạng hay giải phóng chất độc hại. Vì vậy, ly PP thường được sử dụng để đựng cà phê nóng, trà nóng hoặc các loại súp. Tuy nhiên, nhựa PP có độ trong suốt kém hơn, thường có màu hơi đục, khiến đồ uống bên trong không hiển thị rõ ràng như khi sử dụng ly PET. Ngoài ra, ly PP cũng khó tái chế hơn so với PET, dẫn đến những hạn chế nhất định trong việc bảo vệ môi trường.

So sánh ly nhựa PET và ly nhựa PP
So sánh về mẫu mã ly
Ly PET gồm các size: PET 12oz~360ml, PET 16oz~470ml, PET 18oz~530ml, PET 20oz~590ml (lùn/ cao), PET 22oz~650ml, PET 24oz~710ml.
Ly PP gồm các size: PP360ml, PPY300ml, PP450ml, PP17oz-500ml đáy thẳng, PP500ml đáy bầu, PP500ml Tim, PP650ml, PP700ml đáy thẳng, PP 700ml đáy bầu, PP 700ml Tim, PP 800ml, PP 900ml, PP 1000ml.
Như vậy so về mẫu mã thì ly PP đa dạng hơn PET.
So sánh về mức tiêu thụ:
Dựa theo số liệu khách hàng đặt in tại inlynhanh.com thì ly PP tiêu thụ mạnh hơn ly PET gấp 3 lần.
So sánh giá thành:
– Nếu so sánh về 2 loại ly cùng cân nặng thì 2 loại ngang nhau về giá.
– Nếu so sánh về dung tích thì ly PP rẻ hơn Ly PET.
Nên sử dụng ly nhựa PET hay PP?
Câu trả lời là bạn nên sử dụng ly nhựa PP nếu muốn tiết kiệm chi phí và tính ứng dụng cao. Ngược lại, bạn nên sử dụng ly nhựa PET khi trưng bày sản phẩm đồ uống lạnh, phục vụ quay chụp sản phẩm.
Ứng dụng của ly nhựa PET và ly nhựa PP như sau:
Ly nhựa PET được sử dụng rộng rãi trong ngành đồ uống và thực phẩm nhờ vào độ trong suốt cao, giúp hiển thị đẹp mắt sản phẩm bên trong. Một số ứng dụng phổ biến gồm:
- Đựng đồ uống lạnh, thực phẩm lạnh: Trà sữa, nước ép trái cây, sinh tố, … v.v.
- Dùng cho Quán cà phê, nhà hàng, quán trà sữa, quầy bán đồ uống take-away…
- Sự kiện, hội chợ, phục vụ quay chụp: Sử dụng tại các sự kiện, lễ hội ẩm thực vì tính tiện lợi và thẩm mỹ cao.
Ly nhựa PP được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp cần sự bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt. Một số ứng dụng phổ biến gồm:
- Tối ưu chi phí cho chủ quán khi buôn bán thông thường.
- Đựng đồ uống nóng/lạnh: Cà phê nóng, trà nóng, sữa đậu nành nóng, chocolate nóng … v.v.
- Dùng trong ngành F&B: Các quán cà phê, nhà hàng, quán trà sữa có phục vụ đồ uống nóng.
Tham khảo: Europlas
baobidupack.com